Danh mục chương trình đào tạo tiến sĩ từ năm 2018
TT
Mã ngành
Tên ngành đào tạo
Tên chương trình đào tạo/định hướng
Nội dung chi tiết
1
9520103
Kỹ thuật cơ khí
Chi tiết
2
9440109
Cơ học
Cơ kỹ thuật
Cơ học vật rắn
Cơ học chất lỏng và chất khí
3
9520116
Kỹ thuật cơ khí động lực
Kỹ thuật tàu thuỷ
4
9520130
Kỹ thuật ô tô
5
9520115
Kỹ thuật nhiệt
6
9520309
Kỹ thuật vật liệu
7
9440122
Khoa học vật liệu
Kim loại học
Vật liệu điện tử
Vật liệu quang học, quang điện tử và quang
8
9520203
Kỹ thuật điện tử
9
9520208
Kỹ thuật viễn thông
10
9520201
Kỹ thuật điện
11
9520216
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
12
9480101
Khoa học máy tính
13
9480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
14
9480103
Kỹ thuật phần mềm
15
9480104
Hệ thống thông tin
16
9480106
Kỹ thuật máy tính
17
9460117
Toán tin
18
9460101
Toán học
Toán ứng dụng
Toán giải tích
Phương trình vi phân và tích phân
Lí thuyết xác suất và thống kê toán học
19
9520301
Kỹ thuật hóa học
Kỹ thuật Hóa dầu và Lọc dầu
Vật liệu cao phân tử và tổ hợp
20
9440112
Hoá học
Hóa hữu cơ
Hóa lí thuyết và hóa lí
21
9420201
Công nghệ sinh học
22
9540101
Công nghệ thực phẩm
23
9540104
Công nghệ sau thu hoạch
24
9520320
Kỹ thuật môi trường
25
9540204
Công nghệ dệt, may
26
9440103
Vật lý lý thuyết và vật lý toán
27
9440104
Vật lý chất rắn
28
9520401
Vật lý kỹ thuật
29
9140110
Lý luận và phương pháp dạy học
Sư phạm kỹ thuật
30
9310101
Kinh tế học
31
9510601
Quản lý công nghiệp
32
9340101
Quản trị kinh doanh